Có 2 kết quả:
上层 shàng céng ㄕㄤˋ ㄘㄥˊ • 上層 shàng céng ㄕㄤˋ ㄘㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
tầng trên, cấp trên
Từ điển Trung-Anh
upper layer
phồn thể
Từ điển phổ thông
tầng trên, cấp trên
Từ điển Trung-Anh
upper layer
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh