Có 2 kết quả:

上层 shàng céng ㄕㄤˋ ㄘㄥˊ上層 shàng céng ㄕㄤˋ ㄘㄥˊ

1/2

Từ điển phổ thông

tầng trên, cấp trên

Từ điển Trung-Anh

upper layer

Từ điển phổ thông

tầng trên, cấp trên

Từ điển Trung-Anh

upper layer